Nghiên cứu thị trường → Thiết kế → Sản xuất → Tiêu thụ → Lặp lại dựa trên kinh nghiệm trước → Cải tiến liên tục
🔶 Mô hình quản lý chất lượng (Ishikawa – 6 bước):
Xác định mục tiêu & nhiệm vụ
Đặt rõ mục tiêu (giảm lỗi, định mức SX...)
Cụ thể hóa bằng số liệu, truyền đạt rõ ràng
Xác định phương pháp đạt mục tiêu
Áp dụng Giản đồ nhân quả (Ishikawa) để tìm nguyên nhân lỗi
Huấn luyện – Đào tạo cán bộ
Không chỉ phổ biến mục tiêu mà đào tạo kỹ năng QL chất lượng
Triển khai thực hiện
Ưu tiên tự giác – tự nguyện, không chỉ ra lệnh
Phát huy trách nhiệm cá nhân
Kiểm tra kết quả
Phát hiện sai sót sớm để can thiệp kịp thời
Thực hiện tác động quản lý
Khắc phục và ngăn ngừa lặp lại sai sót
Phân biệt:
QCS: Quản lý chất lượng
KCS: Kiểm tra chất lượng
🛠️ 3.2. PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
✅ 3.2.1. Kiểm tra chất lượng (Inspection)
Đo lường, thử nghiệm sản phẩm → Phân loại sau khi SX
Không đảm bảo thỏa mãn nhu cầu thị trường nếu tiêu chuẩn không phù hợp
🔍 3.2.2. Kiểm soát chất lượng (Quality Control - QC)
Kiểm soát toàn bộ quá trình SX để ngăn lỗi ngay từ đầu
Gồm:
Kiểm soát người thực hiện
Kiểm soát phương pháp & quá trình SX
Kiểm soát nguyên vật liệu
Kiểm soát thiết bị
Kiểm soát môi trường làm việc
Áp dụng chu trình PDCA (Plan - Do - Check - Act)
🔒 3.3. ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG (Quality Assurance - QA)
Là hệ thống có kế hoạch và hệ thống nhằm tạo lòng tin với:
Nội bộ (cán bộ, lãnh đạo)
Bên ngoài (khách hàng)
Điều kiện:
Có chính sách chất lượng đúng
Kiểm soát hiệu quả các quy trình tạo ra chất lượng
Cung cấp bằng chứng về khả năng đảm bảo chất lượng
Gắn liền với tiêu chuẩn ISO 9000
🧩 3.4. KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN (TQC)
Do Feigenbaum đề xuất
Hệ thống quản lý liên kết mọi bộ phận (marketing, SX, kỹ thuật…) để:
Phát triển – duy trì – cải tiến chất lượng
Giảm chi phí không chất lượng
Tối ưu hóa chi phí
👉 TQC ở Nhật Bản gọi là CWQC – Kiểm soát chất lượng toàn công ty, mọi nhân viên đều tham gia
🧠 3.5. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ĐỒNG BỘ (TQM – Total Quality Management)
Là phiên bản nâng cao của TQC
Quản lý toàn diện mọi khâu (bên trong và ngoài DN) để thỏa mãn KH
Đặc điểm nổi bật:
Hệ thống toàn diện
Huy động mọi người cùng tham gia
Tập trung vào cải tiến liên tục
I. TQM là gì? (Total Quality Management – Quản lý chất lượng toàn diện)
1. Theo các học giả:
Hitoshi Kume (Nhật Bản):
TQM là phương pháp quản lý nhằm đảm bảo thành công lâu dài và tăng trưởng bền vững thông qua việc huy động toàn bộ thành viên tổ chức tạo ra chất lượng một cách kinh tế theo yêu cầu khách hàng.
John L. Hradesky:
TQM là triết lý, là hệ thống công cụ và là quá trình hướng đến thỏa mãn khách hàng và cải tiến không ngừng. Điểm đặc biệt là tất cả nhân viên đều tham gia thực hiện.
ISO 8402:1994:
TQM là cách quản lý tổ chức tập trung vào chất lượng, dựa vào sự tham gia của toàn bộ thành viên, nhằm thỏa mãn khách hàng và mang lại lợi ích lâu dài cho tổ chức và xã hội.
II. Mục đích của TQM
Mục tiêu kép:
Hoàn thiện chất lượng để thỏa mãn nhu cầu.
Xây dựng thói quen cải tiến liên tục trong toàn bộ tổ chức.
Yêu cầu tích hợp nhiều mặt quản lý:
Quản lý chất lượng
Quản lý chi phí (thu nhập – giá cả)
Quản lý số lượng và thời gian giao hàng
Ý nghĩa:
Tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Dễ dàng dự đoán hậu quả kinh tế khi có thay đổi.
Hạn chế sản phẩm lỗi, tối ưu năng lực sản xuất.
TQM là nền tảng cho toàn bộ hoạt động sản xuất – kinh doanh.
III. Các chức năng chính của TQM
1. Hoạch định chất lượng
Khái niệm: Xác định mục tiêu chất lượng, biện pháp và nguồn lực để đạt mục tiêu.
Lợi ích:
Thống nhất định hướng toàn công ty
Sử dụng hiệu quả tài nguyên
Mở rộng thị trường, tăng khả năng cạnh tranh
Tạo văn hóa quản lý chất lượng
Nội dung chính:
Xác định mục tiêu, chính sách chất lượng
Hiểu rõ nhu cầu khách hàng
Thiết kế sản phẩm và quy trình phù hợp
Chuyển giao kết quả hoạch định đến khâu sản xuất
Các câu hỏi trọng tâm:
Khách hàng là ai? Họ muốn gì?
Mong đợi có thay đổi không?
Họ sẵn sàng trả bao nhiêu? Cần khi nào? Bao nhiêu?
2. Kiểm soát chất lượng
Khái niệm: Quá trình điều khiển hoạt động để đảm bảo chất lượng theo yêu cầu.
Nhiệm vụ:
Tổ chức sản xuất đạt yêu cầu chất lượng
Đánh giá kết quả thực hiện
Phát hiện và khắc phục sai lệch
3. Cải tiến chất lượng
Khái niệm: Các hoạt động nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế.
Hướng cải tiến:
Phát triển sản phẩm mới, đa dạng hóa
Ứng dụng công nghệ mới
Cải tiến quy trình để giảm lỗi
Các bước thực hiện:
Thiết lập cơ sở hạ tầng
Xác định nhu cầu cải tiến và đề ra dự án
Thành lập nhóm công tác, cung cấp tài nguyên
Đào tạo, khuyến khích nhân viên thực hiện
Nhiệm vụ của TQM theo từng giai đoạn trong chu trình chất lượng (Quality loop)
1. Giai đoạn đề xuất và thiết kế sản phẩm
Thị trường và nhu cầu thay đổi liên tục, thiết kế sản phẩm mới là yêu cầu bắt buộc.
TQM tập trung: dựa trên thông tin thị trường, dự đoán xu thế tiêu dùng để thiết kế sản phẩm phù hợp, khoa học, chất lượng cao.
Tránh thiết kế sản phẩm vượt chuẩn gây lãng phí tài nguyên hoặc sản phẩm kém chất lượng không đáp ứng nhu cầu.
Theo Taguchi, thiết kế kém chiếm hơn 40% nguyên nhân sản phẩm kém chất lượng sau này → cần chú trọng giai đoạn này.
2. Giai đoạn sản xuất hàng loạt
Khai thác hiệu quả thiết bị, công nghệ để tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu thị trường.
Thiết lập hệ thống phòng ngừa và kiểm tra chất lượng từ khâu đầu đến cuối.
Phát hiện và điều chỉnh kịp thời nguyên nhân lỗi, nhằm đạt sản phẩm không khuyết tật.
3. Giai đoạn lưu thông, phân phối và sử dụng sản phẩm
Khai thác tối đa giá trị sử dụng sản phẩm với chi phí thấp nhất, thỏa mãn nhu cầu thị trường.
Doanh nghiệp phải theo dõi chất lượng trong quá trình sử dụng, hỗ trợ khách hàng về lắp đặt, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng thay thế.
Giải quyết khiếu nại khách hàng để giữ uy tín doanh nghiệp.
5 Nguyên tắc cơ bản của TQM
a. Định hướng vào khách hàng
Chất lượng tạo giá trị cho khách hàng, khách hàng là thước đo cuối cùng.
Doanh nghiệp phải hiểu rõ khách hàng, nhu cầu hiện tại và tiềm năng, cả những kỳ vọng không nói ra.
Sản phẩm và dịch vụ phải đáp ứng hoặc vượt mong đợi để tạo lợi thế cạnh tranh.
Định hướng khách hàng không chỉ ở sản phẩm mà cả trong thái độ phục vụ, mối quan hệ.
Ví dụ: hãng trò chơi Mỹ Carte thuê cô gái 15 tuổi làm phó tổng giám đốc marketing để nắm bắt thị hiếu giới trẻ.
b. Sự lãnh đạo
Lãnh đạo phải cam kết tuyệt đối với triết lý TQM.
Lãnh đạo tạo sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và TQM, ưu tiên hoạt động chất lượng.
Phải tổ chức hệ thống phòng ngừa, quản lý rủi ro, tạo môi trường thông tin minh bạch, khuyến khích trao đổi ý kiến.
c. Sự tham gia của mọi thành viên
Chất lượng liên quan đến mọi bộ phận và thành viên trong tổ chức.
Con người là nguồn lực quan trọng nhất, cần huy động toàn bộ tài năng, kinh nghiệm để cải tiến chất lượng.
Doanh nghiệp cần tạo môi trường làm việc thuận lợi, đánh giá thành tích và khen thưởng đúng mức.
Đào tạo, nâng cao kỹ năng, khuyến khích sự nhiệt tình của nhân viên là then chốt thành công.
d. Tính hệ thống
Quản lý chất lượng phải xem xét toàn bộ hệ thống các yếu tố và quy trình liên quan một cách đồng bộ, có hệ thống.
Quản lý theo quá trình (process approach): quản lý đầu vào, đầu ra, các quá trình liên kết để nâng cao giá trị và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Tăng cường sự phối hợp các bộ phận, nguồn lực nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng.
e. Nguyên tắc kiểm tra
Kiểm tra giúp phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời để hoàn thiện sản phẩm.
TQM nhấn mạnh phòng ngừa là chính, kiểm tra kế hoạch, biện pháp phòng ngừa.
Sử dụng các công cụ kiểm soát chất lượng (SPC, SQC) để thu thập và phân tích dữ liệu chính xác.
6. Quyết định dựa trên sự kiện
Mọi quyết định và hành động phải dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin chính xác, kịp thời.
Tránh dựa vào kinh nghiệm cá nhân và trực giác không có căn cứ.
TQM sử dụng các công cụ thống kê như chu trình Deming PDCA, 7 công cụ quản lý chất lượng (biểu đồ kiểm soát, biểu đồ Pareto, phiếu kiểm tra,...).
7. Cải tiến liên tục
Cải tiến liên tục là mục tiêu và phương pháp của TQM để tăng khả năng cạnh tranh.
Ban lãnh đạo phải cam kết cải tiến không ngừng, từ từng bước nhỏ đến thay đổi lớn.
Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được dùng để cải tiến liên tục.
8. Phát triển quan hệ hợp tác cùng có lợi
Xây dựng mối quan hệ hợp tác nội bộ (giữa lãnh đạo, nhân viên, các phòng ban).
Mở rộng hợp tác bên ngoài với bạn hàng, nhà cung cấp, đối thủ, tổ chức đào tạo,...
Quan hệ hợp tác giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
9. Các nguyên tắc của TQM
a. Làm đúng ngay từ đầu (Zero Defect - ZD)
Ý nghĩa: TQM nhấn mạnh việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu thay vì sửa chữa sau khi xảy ra.
Chiến lược:
Áp dụng phương pháp PPM (Planning - Preventing - Monitoring): lập kế hoạch kỹ càng, tìm biện pháp phòng ngừa lỗi, và giám sát, kiểm tra chặt chẽ quá trình sản xuất.
Triết lý “làm đúng ngay từ đầu” loại bỏ quan điểm “làm sai rồi sửa”.
Mục tiêu: Giảm thiểu tối đa sai sót, nâng cao chất lượng sản phẩm ngay từ bước đầu tiên, tránh lãng phí thời gian và chi phí do sửa chữa.
b. TQM liên quan đến chất lượng con người
Quan điểm: Chất lượng sản phẩm phụ thuộc rất lớn vào chất lượng con người tham gia sản xuất và quản lý.
Ba khối chất lượng trong kinh doanh: phần cứng (máy móc, thiết bị), phần mềm (quy trình, công nghệ), và con người.
Trọng tâm: Con người là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng chất lượng.
Yêu cầu:
Đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người lao động.
Giúp nhân viên có tinh thần trách nhiệm, sáng tạo và tự giác hoàn thành nhiệm vụ.
Áp dụng quản lý dựa trên tinh thần nhân văn, phát huy tiềm năng và sáng tạo của con người.
Kết quả: Khi con người có chất lượng tốt, phần cứng và phần mềm mới được vận hành hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm.
c. Chất lượng là trên hết, không phải lợi nhuận trước hết
Ý tưởng cốt lõi: Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là con đường bền vững nhất để tăng lợi nhuận và giữ vững cạnh tranh.
Quan điểm:
Doanh nghiệp chỉ phát triển khi khách hàng hài lòng về chất lượng.
Chất lượng là điều duy nhất doanh nghiệp có thể cống hiến cho khách hàng.
Tập trung vào chất lượng có thể tăng chi phí ban đầu nhưng giảm chi phí ẩn về lâu dài, cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Vai trò lãnh đạo: Người lãnh đạo phải cam kết và đánh giá hiệu quả công tác chất lượng theo từng vị trí, thường là từ 3-5 năm.
d. Quản lý ngược dòng (Root Cause Analysis - RCA)
Ý nghĩa: TQM tập trung vào phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề thay vì chỉ giải quyết biểu hiện bên ngoài.
Phương pháp: Đặt câu hỏi “Tại sao?” liên tiếp nhiều lần để đào sâu và xác định nguyên nhân thực sự của sự cố.
Ví dụ:
Sự cố may ngừng chạy → hỏi tại sao đến 5 lần để phát hiện nguyên nhân chính (ví dụ do cặn dầu đọng gây hỏng trục bơm nhớt).
Giải pháp đúng là gắn bộ lọc dầu, thay vì chỉ thay cầu chì như biện pháp tạm thời.
Kết quả: Giải quyết triệt để các vấn đề, ngăn ngừa tái diễn lỗi.
e. Quản lý chất lượng theo chuỗi khách hàng nội bộ
Khái niệm: Mỗi công đoạn sản xuất xem công đoạn kế tiếp là “khách hàng nội bộ”.
Ý nghĩa:
Các kỹ sư, công nhân không chỉ phục vụ khách hàng bên ngoài mà còn phải đảm bảo chất lượng cho giai đoạn sản xuất kế tiếp.
Điều này tạo ra sự cam kết không chuyển giao sản phẩm lỗi sang công đoạn sau.
Tác động: Tăng trách nhiệm và sự nhận thức về chất lượng trong toàn bộ quá trình sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng tổng thể.
Áp dụng: Không chỉ trong sản xuất mà còn trong công tác văn phòng và quản lý nội bộ.
3.3.1. ISO 9000 là gì?
ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, thành lập từ 1947, trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ, với hơn 150 nước thành viên (Việt Nam gia nhập năm 1977, là thành viên thứ 72).
Nhiệm vụ của ISO: Phát triển các tiêu chuẩn quốc tế giúp thuận lợi hóa giao thương toàn cầu, nâng cao chất lượng hàng hóa, dịch vụ.
ISO 9000: Bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, áp dụng cho nhiều lĩnh vực sản xuất – kinh doanh – dịch vụ.
3.3.2. Sự hình thành của ISO 9000
Xuất phát từ nhu cầu cần thiết kiểm soát chất lượng không chỉ ở sản phẩm mà còn ở quản lý hệ thống.
Chất lượng sản phẩm là kết quả của chất lượng quản lý. ISO 9000 giúp xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
3.3.3. Mục tiêu của ISO 9000
Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Bổ sung các yếu tố phi kỹ thuật (kinh tế – quản trị) bên cạnh đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm.
Hướng dẫn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng riêng cho từng doanh nghiệp, tùy thuộc vào mục tiêu, quy mô, sản phẩm.
Không áp đặt hệ thống chất lượng cụ thể, mà đưa ra nguyên lý để doanh nghiệp tự xây dựng phù hợp với thực tế.
3.3.4. Nguyên lý cơ bản của ISO 9000
Chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào chất lượng quản trị: Hệ thống tốt sẽ cho ra sản phẩm tốt, tăng năng lực cạnh tranh.
Làm đúng ngay từ đầu: Mọi khâu đều phải kỹ lưỡng từ thiết kế – sản xuất – phân phối để giảm sai sót, tiết kiệm chi phí.
Phòng ngừa là chính: Tập trung phân tích, phòng ngừa sai sót bằng các công cụ như SQC (kiểm soát chất lượng bằng thống kê).
Quản trị theo quá trình: Xem hoạt động sản xuất – kinh doanh như một chuỗi quá trình biến đổi đầu vào thành đầu ra. Mỗi phần (người cung cấp – quá trình – khách hàng) cần được tối ưu hóa.
TÓM TẮT MỘT SỐ NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA TCVN ISO-9000 (ISO 9001)
Tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 bao gồm 20 điều khoản chính, là nền tảng để xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện trong doanh nghiệp. Dưới đây là nội dung tóm lược:
1. Trách nhiệm của lãnh đạo
Lãnh đạo cao nhất phải xây dựng chính sách chất lượng, phổ biến cho toàn bộ nhân viên, tổ chức phân công trách nhiệm, cung cấp nguồn lực và đào tạo phù hợp.
2. Hệ thống chất lượng
Thiết lập Sổ tay chất lượng, mô tả chính sách, mục tiêu, trách nhiệm và sơ đồ hệ thống.
Xây dựng thủ tục rõ ràng theo nguyên tắc 5W1H (Who, What, Where, When, Why, How).
Lập kế hoạch chất lượng chi tiết cho từng công đoạn.
3. Xem xét hợp đồng
Xác minh yêu cầu khách hàng, điều chỉnh hợp đồng nếu cần và lưu hồ sơ xem xét hợp đồng.
4. Kiểm soát thiết kế
Biến nhu cầu khách hàng thành yêu cầu kỹ thuật.
Quản lý đầu vào, đầu ra, xác minh, thay đổi thiết kế, lập kế hoạch triển khai thiết kế.
5. Kiểm soát tài liệu
Tài liệu phải được phê duyệt, cập nhật đúng thời điểm, loại bỏ bản lỗi thời và lưu trữ thay đổi rõ ràng.
6. Kiểm soát mua hàng
Xác minh chất lượng nhà cung cấp, giám sát nguyên vật liệu, lưu hồ sơ yêu cầu kỹ thuật.
7. Kiểm soát sản phẩm do khách hàng cung cấp
Đảm bảo sản phẩm khách hàng cung cấp đạt yêu cầu, không phù hợp phải thông báo kịp thời.
8. Xác định nguồn gốc sản phẩm
Truy xuất được nguồn gốc, hồ sơ, phương pháp sử dụng sản phẩm.
9. Kiểm soát quá trình
Hoạch định và kiểm soát các quá trình ảnh hưởng đến chất lượng, sử dụng thiết bị phù hợp, tuân thủ quy trình, thao tác chuẩn hóa.
10. Kiểm tra và thử nghiệm
Kiểm tra đầu vào, trong sản xuất và sau cùng; lưu hồ sơ làm bằng chứng kiểm tra chất lượng.
11. Kiểm soát thiết bị đo lường
Thiết bị đo phải định chuẩn định kỳ, điều chỉnh đúng chuẩn quốc gia, xác minh tính chính xác trước khi sử dụng.
12. Tình trạng kiểm tra và thử nghiệm
Xác định rõ trạng thái của sản phẩm (đã/đang/không đạt), ghi nhận kết quả kiểm tra.
13. Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
Phân loại, cách ly, xử lý sản phẩm lỗi (sửa, loại bỏ, thay thế...), ghi nhận và báo cáo.
14. Hoạt động phòng ngừa và khắc phục
Phòng ngừa: dự đoán và loại bỏ nguyên nhân lỗi tiềm ẩn.
Khắc phục: xử lý khi phát hiện lỗi, điều tra nguyên nhân và đưa ra biện pháp khắc phục.
15. Xếp dỡ, lưu kho, bảo quản và giao hàng
Đảm bảo điều kiện bảo quản, đóng gói, vận chuyển không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
16. Kiểm soát hồ sơ chất lượng
Lưu giữ hồ sơ liên quan đến chất lượng, đảm bảo dễ truy xuất, rõ ràng, thống nhất, bảo quản tốt.
17. Đánh giá chất lượng nội bộ
Tổ chức đánh giá định kỳ theo kế hoạch. Người đánh giá phải độc lập với người thực hiện. Lưu trữ kết quả để cải tiến.
18. Đào tạo
Đào tạo liên tục nâng cao kỹ năng và nhận thức chất lượng cho mọi nhân viên theo vị trí công việc.
19. Dịch vụ
Cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
20. Thống kê và lấy mẫu
Sử dụng thống kê để kiểm soát chất lượng, phân tích lỗi, dự đoán xu hướng, lựa chọn mẫu hợp lý để đại diện cho toàn bộ lô hàng.
Dưới đây là tóm tắt nội dung chính và những điểm mới trong tiêu chuẩn ISO 9000:2000 so với ISO 9000:1994,
1. TỔNG QUAN VỀ ISO 9000 VÀ CÁC PHIÊN BẢN
Tiêu chuẩn ISO
Mục tiêu áp dụng chính
ISO 9001
Đảm bảo chất lượng toàn diện: thiết kế, triển khai, sản xuất, lắp đặt và dịch vụ.
ISO 9002
Đảm bảo chất lượng: sản xuất, lắp đặt và dịch vụ (không bao gồm thiết kế).
ISO 9003
Đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng.
🔹 ISO 9001 là tiêu chuẩn đầy đủ và toàn diện nhất trong bộ ISO 9000:1994.
2. CẤU TRÚC ISO 9001:1994 – GỒM 20 ĐIỀU KHOẢN
Từ điều 4.1 đến 4.20 – ví dụ tiêu biểu:
4.1: Trách nhiệm lãnh đạo
4.4: Kiểm soát thiết kế
4.9: Kiểm soát quá trình
4.10 – 4.12: Kiểm tra, thiết bị đo lường, trạng thái thử nghiệm
4.14: Hành động khắc phục/phòng ngừa
4.17: Đánh giá nội bộ
4.20: Kỹ thuật thống kê
3. NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA ISO 9000:2000
A. Cách tiếp cận mới: Quản lý theo quá trình
🔁 Hai vòng lặp theo chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act):
Vòng lặp 1 (dọc): Nội bộ tổ chức → Lãnh đạo (Điều 5) → Nguồn lực (Điều 6) → Quá trình sản xuất (Điều 7)
Vòng lặp 2 (ngang): Gắn kết với khách hàng → Đầu vào = yêu cầu khách hàng → Đầu ra = sự thỏa mãn khách hàng
📌 Cả hai vòng đều phải được đo lường – phân tích – cải tiến (Điều 8).
B. Cấu trúc mới – Gồm 8 điều khoản (rút gọn từ 20)
Điều khoản
Nội dung chính
1 – 4
Phạm vi, thuật ngữ, hệ thống QLCL
5
Trách nhiệm lãnh đạo
6
Quản lý nguồn lực
7
Quản lý quá trình hiện hành
8
Đo lường – Phân tích – Cải tiến
➕ Cấu trúc mới đơn giản hơn, dễ áp dụng hơn trong thực tế doanh nghiệp.
C. Các yêu cầu mới trong ISO 9001:2000
Nội dung cải tiến
Mô tả
Đổi thuật ngữ
Ví dụ: “hệ thống chất lượng” → “hệ thống quản lý chất lượng”; “nhà cung ứng” → “tổ chức”
Nhập chung tiêu chuẩn
ISO 9001, 9002, 9003 gộp lại thành ISO 9001:2000
Nhấn mạnh khách hàng
Yêu cầu cụ thể hóa sự thỏa mãn khách hàng là mục tiêu cuối cùng
Cải tiến liên tục (Điều 8.5)
Trở thành yêu cầu bắt buộc, phải lập kế hoạch và thực hiện liên tục
4. Ý NGHĨA ĐỐI VỚI NGÀNH MAY MẶC – THIẾT KẾ THỜI TRANG
Thiết kế mẫu, kiểm tra vật liệu, quy trình may, kiểm tra sản phẩm cuối cùng → tất cả đều được kiểm soát chặt chẽ theo quy trình chất lượng ISO 9001:2000.
Doanh nghiệp ứng dụng quản lý theo quá trình sẽ dễ dàng hơn trong việc đồng bộ giữa thiết kế – sản xuất – giao hàng – dịch vụ khách hàng.
Giúp đảm bảo các tiêu chí về chất lượng vải, đường may, kiểu dáng, đóng gói, bảo quản... theo tiêu chuẩn quốc tế.
📌 Ghi nhớ: Từ năm 2000, tiêu chuẩn ISO 9001 đã trở thành chuẩn chung duy nhất, thay thế hoàn toàn 9002 và 9003.
3.3.1. Cải tiến liên tục trong ISO 9001
Cải tiến liên tục là một nguyên tắc cốt lõi trong quản lý chất lượng, đã được nhắc đến trong ISO 9001:1994.
Tuy nhiên, trong phiên bản 1994, nhiều doanh nghiệp chưa thực sự chú trọng cải tiến liên tục, nếu không bị yêu cầu bắt buộc.
Đến ISO 9001:2000, việc cải tiến liên tục được quy định rõ ràng và chính thức tại:
Điều 8.4: Phân tích dữ liệu
Điều 8.5.1: Lập kế hoạch cho cải tiến liên tục
Doanh nghiệp được yêu cầu sử dụng nguồn lực thích hợp để đạt được cải tiến thực sự → ưu điểm lớn so với phiên bản 1994.
Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT