Trong phòng trực, bất kể là chứng nhân hay "phạm nhân", đều bị nhốt chung một chỗ, cãi vã om sòm, ngủ nghỉ phóng uế lẫn lộn. Đương nhiên, phòng trực cũng phân "cấp bậc": kẻ bỏ ra năm mươi xâu tiền, được vào gian lớn có giường đệm; thêm ba mươi điếu, xiềng xích sẽ được tháo bỏ; nộp hai mươi điếu nữa, có thể tránh đòn roi, muốn dùng phản cao thì tốn thêm ba mươi điếu. Muốn hút nha phiến cũng được, mỗi lần thắp đèn mất năm xâu tiền; cơm nước đều có giá niêm yết. Tóm lại, hễ có tiền thì muốn gì được nấy; còn phạm nhân nghèo khốc, vừa bước vào phòng trực, tựa như rơi xuống địa ngục, chịu hết đòn tra tấn, hành hạ, tối tăm chẳng thấy mặt trời.
**Ngục cụ lòe loẹt:**
Trong *Thủy Hử Truyện*, Dương Chí mặt xanh lưu lạc Đông Kinh, đến cầu Hán Châu bán đao, bị lưu manh Ngưu Nhị bức hiếp, tức giận giết chết hắn rồi đến phủ Khai Phong tự thú, bị quan tống vào ngục tử tù. Có một đoạn văn chuyên miêu tả các loại ngục cụ trong lao ngục:
> *"Đẩy vào cửa ngục, dây thừng siết cổ, roi gậy sẵn sàng. Áp giải mặt đen, hộp gỗ khóa liền. Gậy sắt đập lưng đau điếng, góc chết khiến tù nhân kinh hồn. Chẳng cần gặp Diêm Vương, nơi này đã hiện ra địa ngục thực sự."*
Những thứ như dây thừng, hộp gỗ, khóa sắt, liêu cùm... đều là công cụ trói buộc phạm nhân, gọi là "ngục cụ", cũng xưng "giới cụ". Căn cứ văn hiến và di vật khai quật, từ thời Thương đã có hệ thống ngục cụ tương đối hoàn chỉnh. Trong giáp cốt văn xuất hiện các chữ "桎" (gông cổ), "梏" (còng tay), "拲" (trói chân). "桎" là hình phạt gông cổ, "梏" là còng tay, "拲" là xiềng chân. Tương truyền Thương Trụ Vương vì thị uy, chế tạo hàng ngàn "chất" (gông chân), "cốc" (gông cổ) để trấn áp chư hầu. Chu Văn Vương từng bị gông xiềng giam cầm bảy năm trời. Vì "桎", "梏", "拲" đều làm từ gỗ, hậu thế gọi chung là "Tam Mộc", trở thành tên khác của ngục cụ.
**Quy định qua các triều đại:**
Từ thời Tần Hán, pháp luật đã quy định rõ quy cách và cách dùng các loại ngục cụ. Trong đó, thường dùng nhất gồm mấy loại sau:
**1. Gông (桎):**
Vừa là hình cụ, cũng là ngục cụ phổ biến. Hình vuông, giữa khoét lỗ tròng lên cổ phạm nhân, hạn chế cử động. Cân nặng tùy tội: tử tội đeo gông 25 cân, lưu đày 20 cân, trượng hình và tra khảo dùng gông 15 cân. Tất cả đều làm bằng gỗ, khắc rõ kích thước. Ngoài gông thường, còn có "vụt gông" (gông dài trói hai tù) và "bàn gông" (gông sắt dày 7 cân rưỡi như trong *Thủy Hử* miêu tả).
**2. Nữu (梏) và Liêu (拲):**
- **Nữu** (còng tay): Gỗ hình chữ nhật, hai lỗ tròn khóa hai tay, thường dùng cho nam trọng phạm. Nữ phạm dù tử tội cũng không đeo, vì lí do tiện tiểu tiện.
- **Liêu** (xiềng chân): Hai vòng sắt đeo vào chân, nối bằng xích, hạn chế di chuyển.
**3. Khóa (鎖):**
Vòng sắt tròng cổ phòng trốn chạy, còn gọi "tỏa", "lang đang". Khi áp giải thường "quẳng xích sắt vào cổ, lôi đi", dùng riêng cho phạm nhẹ hoặc kết hợp gông cho trọng phạm.
**4. Hộp giường (匣床):**
Xuất hiện từ Tống, ban đầu là hộp gỗ khóa chân phạm nhân (như Võ Tòng bị giam trong *Thủy Hử*). Đến Nguyên triều cải tiến thành giường gỗ: phạm nhân nằm trên ván, đầu kẹt vòng sắt, cổ đeo khóa, ngực và bụng bị xiết bằng xích gỗ, tay chân cố định bằng vòng thiết. Sang Minh, nhà du hành Ali Akbar ghi lại cảnh tù nhân bị trói đến gãy xương sườn, tóc buộc vào đinh sắt, kêu la thảm thiết.
**Bọn cai ngục - Diêm Vương sống:**
Theo thể chế hành chính, cai ngục thuộc hạng "tiện dịch" thấp hèn. Nhưng chính họ nắm sinh tử phạm nhân, mỗi cử động đều bị thao túng. Ví ngục tù như địa ngục, thì chúng chính là Diêm Vương cầm cân nảy mực!